Characters remaining: 500/500
Translation

controlled substance

Academic
Friendly

Từ "controlled substance" trong tiếng Anh có thể được hiểu "chất bị kiểm soát", thường chỉ những loại thuốc hoặc hóa chất chính phủ quy định nghiêm ngặt về việc sản xuất, phân phối sử dụng. Những chất này có thể gây nghiện hoặc tác động mạnh đến tâm trạng hành vi của con người.

Định nghĩa
  • Controlled substance (noun): Thuốc hoặc hóa chất được kiểm soát bởi pháp luật khả năng gây nghiện hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
dụ sử dụng
  1. In a sentence: "Marijuana is classified as a controlled substance in many countries."

    • (Cần sa được phân loại một chất bị kiểm soátnhiều quốc gia.)
  2. In a legal context: "Possession of a controlled substance without a prescription can lead to serious legal consequences."

    • (Sở hữu một chất bị kiểm soát không đơn thuốc có thể dẫn đến hậu quả pháp nghiêm trọng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Controlled substances are often categorized into different schedules: "In the United States, controlled substances are divided into five schedules based on their potential for abuse and medical use."
    • (Ở Hoa Kỳ, các chất bị kiểm soát được chia thành năm loại dựa trên khả năng lạm dụng sử dụng y tế của chúng.)
Biến thể của từ
  • "Control" (động từ): kiểm soát.
  • "Controllable" (tính từ): có thể kiểm soát.
  • "Controlling" (tính từ): đang kiểm soát.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Narcotic: chất gây nghiện (thường dùng để chỉ các loại thuốc giảm đau mạnh).
  • Illicit drug: thuốc trái phép (chất gây nghiện không được phép sử dụng theo pháp luật).
  • Prescription medication: thuốc đơn (thuốc cần đơn thuốc từ bác sĩ để sử dụng).
Idioms phrasal verbs
  • "Out of control": ngoài tầm kiểm soát, thường chỉ tình huống không thể quản lý được.
  • "Get a handle on": hiểu hoặc kiểm soát một vấn đề.
Tóm tắt

"Controlled substance" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực y học pháp luật, ám chỉ đến các loại thuốc hóa chất khả năng gây nghiện hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Noun
  1. thuốc chứa chất nha phiến thuộc loại thuốc kiểm soát

Comments and discussion on the word "controlled substance"